OceanaGold Cổ phiếu

OceanaGold Lợi nhuận 2024

OceanaGold Lợi nhuận

219,66 tr.đ. USD

Ticker

OGC.AX

ISIN

AU000000OGC7

Mã WKN

A0MU51

Vào năm 2024, lợi nhuận của OceanaGold 219,66 tr.đ. USD, tăng 30,69% so với mức lợi nhuận 168,07 tr.đ. USD của năm trước.

Lịch sử OceanaGold Lợi nhuận

NĂMLỢI NHUẬN (undefined USD)
2026e267,62
2025e241,25
2024e219,66
2023e168,07
2022132,60
2021-3,70
2020-150,40
201914,50
2018121,70
2017171,74
2016136,45
201553,07
2014111,54
2013-47,90
201220,70
201144,20
201044,40
200954,50
2008-54,70
2007-69,00
2006-79,90
200510,60
200414,40

OceanaGold Cổ phiếu Doanh thu, EBIT, Lợi nhuận

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Doanh thu
EBIT
Lợi nhuận
Chi tiết

Doanh số, Lợi nhuận & EBIT

Hiểu biết về Doanh số, EBIT và Thu nhập

Nhận kiến thức về OceanaGold, một cái nhìn toàn diện về hiệu suất tài chính có thể được nhận thông qua việc phân tích biểu đồ Doanh số, EBIT và Thu nhập. Doanh số đại diện cho tổng thu nhập mà OceanaGold kiếm được từ hoạt động kinh doanh chính, cho thấy khả năng của công ty trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) cung cấp thông tin về lợi nhuận hoạt động của công ty, không bị ảnh hưởng bởi chi phí thuế và lãi vay. Mục Thu nhập phản ánh lợi nhuận ròng của OceanaGold, một thước đo cực kỳ quan trọng cho sức khỏe tài chính và lợi nhuận của nó.

Phân tích hàng năm và so sánh

Xem xét các cột biểu đồ hàng năm để hiểu về hiệu suất và tốc độ tăng trưởng hàng năm của OceanaGold. So sánh Doanh số, EBIT và Thu nhập để đánh giá hiệu quả và lợi nhuận của công ty. EBIT cao hơn so với năm trước cho thấy có sự cải thiện về hiệu quả hoạt động. Tương tự, sự gia tăng Thu nhập cho thấy lợi nhuận tổng thể tăng lên. Phân tích so sánh từng năm giúp nhà đầu tư hiểu về quỹ đạo tăng trưởng và hiệu quả hoạt động của công ty.

Sử dụng kỳ vọng đầu tư

Các giá trị dự đoán cho những năm tới cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn về hiệu suất tài chính dự kiến của OceanaGold. Việc phân tích những dự đoán này cùng với dữ liệu lịch sử giúp đưa ra quyết định đầu tư có cơ sở. Nhà đầu tư có thể đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng, và điều chỉnh chiến lược đầu tư của họ theo hướng tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Hiểu biết về đầu tư

Việc so sánh giữa Doanh số và EBIT giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của OceanaGold, trong khi so sánh giữa Doanh số và Thu nhập tiết lộ lợi nhuận ròng sau khi xem xét tất cả chi phí. Nhà đầu tư có thể thu được hiểu biết quý báu bằng cách phân tích cẩn thận những thông số tài chính này, qua đó đặt nền móng cho các quyết định đầu tư có chiến lược nhằm tận dụng tiềm năng tăng trưởng của OceanaGold.

OceanaGold Doanh thu, Lợi nhuận và Lịch sử EBIT

NgàyOceanaGold Doanh thuOceanaGold EBITOceanaGold Lợi nhuận
2026e1,26 tỷ undefined417,10 tr.đ. undefined267,62 tr.đ. undefined
2025e1,19 tỷ undefined365,37 tr.đ. undefined241,25 tr.đ. undefined
2024e1,13 tỷ undefined323,26 tr.đ. undefined219,66 tr.đ. undefined
2023e1,03 tỷ undefined239,49 tr.đ. undefined168,07 tr.đ. undefined
2022967,40 tr.đ. undefined192,90 tr.đ. undefined132,60 tr.đ. undefined
2021744,70 tr.đ. undefined146,80 tr.đ. undefined-3,70 tr.đ. undefined
2020500,10 tr.đ. undefined-42,50 tr.đ. undefined-150,40 tr.đ. undefined
2019651,20 tr.đ. undefined45,00 tr.đ. undefined14,50 tr.đ. undefined
2018772,50 tr.đ. undefined166,10 tr.đ. undefined121,70 tr.đ. undefined
2017724,41 tr.đ. undefined206,99 tr.đ. undefined171,74 tr.đ. undefined
2016628,63 tr.đ. undefined164,11 tr.đ. undefined136,45 tr.đ. undefined
2015507,99 tr.đ. undefined81,16 tr.đ. undefined53,07 tr.đ. undefined
2014563,33 tr.đ. undefined109,34 tr.đ. undefined111,54 tr.đ. undefined
2013553,60 tr.đ. undefined135,20 tr.đ. undefined-47,90 tr.đ. undefined
2012385,40 tr.đ. undefined53,10 tr.đ. undefined20,70 tr.đ. undefined
2011395,60 tr.đ. undefined78,50 tr.đ. undefined44,20 tr.đ. undefined
2010305,60 tr.đ. undefined71,80 tr.đ. undefined44,40 tr.đ. undefined
2009237,10 tr.đ. undefined40,40 tr.đ. undefined54,50 tr.đ. undefined
2008217,50 tr.đ. undefined13,60 tr.đ. undefined-54,70 tr.đ. undefined
200788,00 tr.đ. undefined-34,00 tr.đ. undefined-69,00 tr.đ. undefined
200673,90 tr.đ. undefined-13,20 tr.đ. undefined-79,90 tr.đ. undefined
200585,50 tr.đ. undefined-10,80 tr.đ. undefined10,60 tr.đ. undefined
200489,80 tr.đ. undefined23,90 tr.đ. undefined14,40 tr.đ. undefined

OceanaGold Cổ phiếu Biên lợi nhuận

Phân tích biên lợi nhuận OceanaGold chỉ ra biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận EBIT, cũng như biên lợi nhuận ròng của OceanaGold. Biên lợi nhuận EBIT (EBIT/Doanh thu) chỉ ra bao nhiêu phần trăm của doanh thu còn lại như lợi nhuận hoạt động. Biên lợi nhuận ròng cho thấy bao nhiêu phần trăm của doanh thu của OceanaGold còn lại.
  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Biên lãi gộp
Biên lợi nhuận EBIT
Biên lợi nhuận
Chi tiết

Margen

Hiểu về tỷ suất gộp

Tỷ suất gộp, được biểu thị dưới dạng phần trăm, cho thấy lợi nhuận gộp từ doanh thu của OceanaGold. Phần trăm tỷ suất gộp càng cao cho biết OceanaGold giữ lại được nhiều doanh thu hơn sau khi đã trừ đi giá vốn hàng bán. Nhà đầu tư sử dụng chỉ số này để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động, so sánh với đối thủ cạnh tranh và mức trung bình của ngành.

Phân tích tỷ suất EBIT

Tỷ suất EBIT đại diện cho lợi nhuận của OceanaGold trước lãi vay và thuế. Phân tích tỷ suất EBIT qua các năm cung cấp cái nhìn sâu sắc vào lợi nhuận hoạt động và hiệu quả, không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng của đòn bẩy tài chính và cấu trúc thuế. Tỷ suất EBIT tăng lên qua các năm là dấu hiệu cho thấy hiệu suất hoạt động được cải thiện.

Hiểu biết về tỷ suất doanh thu

Tỷ suất doanh thu cho thấy doanh thu tổng thu được của OceanaGold. Bằng cách so sánh tỷ suất doanh thu hàng năm, nhà đầu tư có thể đánh giá sự tăng trưởng và sự mở rộng thị trường của OceanaGold. Quan trọng là phải so sánh tỷ suất doanh thu với tỷ suất gộp và EBIT để hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí và lợi nhuận.

Giải thích kỳ vọng

Các giá trị kỳ vọng cho tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu đưa ra cái nhìn về triển vọng tài chính trong tương lai của OceanaGold. Nhà đầu tư nên so sánh những kỳ vọng này với dữ liệu lịch sử để hiểu về sự tăng trưởng tiềm năng và các yếu tố rủi ro. Quan trọng là phải xem xét những giả định cơ bản và phương pháp được sử dụng để dự báo những giá trị kỳ vọng này để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Phân tích so sánh

Việc so sánh tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu, cả hàng năm lẫn qua nhiều năm, cho phép nhà đầu tư thực hiện phân tích toàn diện về sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng của OceanaGold. Đánh giá xu hướng và mô hình trong những tỷ suất này giúp xác định được điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội đầu tư tiềm năng.

OceanaGold Lịch sử biên lãi

OceanaGold Biên lãi gộpOceanaGold Biên lợi nhuậnOceanaGold Biên lợi nhuận EBITOceanaGold Biên lợi nhuận
2026e47,65 %33,17 %21,28 %
2025e47,65 %30,74 %20,30 %
2024e47,65 %28,49 %19,36 %
2023e47,65 %23,16 %16,25 %
202247,65 %19,94 %13,71 %
202156,47 %19,71 %-0,50 %
202045,29 %-8,50 %-30,07 %
201944,63 %6,91 %2,23 %
201853,98 %21,50 %15,75 %
201761,98 %28,57 %23,71 %
201653,48 %26,11 %21,71 %
201547,82 %15,98 %10,45 %
201448,54 %19,41 %19,80 %
201352,93 %24,42 %-8,65 %
201241,36 %13,78 %5,37 %
201145,20 %19,84 %11,17 %
201050,69 %23,49 %14,53 %
200948,84 %17,04 %22,99 %
200836,46 %6,25 %-25,15 %
20077,16 %-38,64 %-78,41 %
200654,94 %-17,86 %-108,12 %
20059,24 %-12,63 %12,40 %
200447,65 %26,61 %16,04 %

OceanaGold Aktienanalyse

OceanaGold làm gì?

OceanaGold Corp. is a mining company that focuses on the exploration, development, and mining of gold, copper, and silver. The company was founded in 1990 and is headquartered in Melbourne, Australia. It is listed on the Toronto Stock Exchange and the Australian Securities Exchange. History: OceanaGold originally started as a New Zealand-based company that focused on the exploration and mining of gold. In 2006, the company was listed on the Australian Securities Exchange (ASX) and expanded its operations to the Philippines. Through acquisitions and successful projects in these regions, OceanaGold has become one of the largest gold producers in the region. Business model: OceanaGold's business model is to develop precisely planned mining projects to extract valuable minerals and generate profit. The company employs state-of-the-art technology and implements strict environmental regulations. OceanaGold works closely with the communities in which it operates and invests in programs to improve their quality of life and economic stability. Segments: OceanaGold currently operates three mining projects in New Zealand, the Philippines, and the USA. In New Zealand, the company operates the Waihi project, which has been the largest current mining project in New Zealand since 2015. In the Philippines, the company operates the Didipio project, which focuses on the extraction of gold and copper. The Haile project in South Carolina, USA, is the company's newest project, which started operations in 2017. Gold is also produced at this site. Products: The products of OceanaGold are gold, copper, and silver. The company currently produces around 500,000 ounces of gold per year. Through its successful projects, OceanaGold has established a stable production base in the respective regions. Conclusion: OceanaGold Corp is an Australia-based company that focuses on the exploration, development, and mining of gold, copper, and silver. The company currently operates mining projects in New Zealand, the Philippines, and the USA, and produces approximately 500,000 ounces of gold annually. OceanaGold takes pride in using state-of-the-art technology and collaborating to minimize environmental impacts. The company works closely with communities to improve their quality of life and economic stability. OceanaGold ist eines der beliebtesten Unternehmen auf Eulerpool.com.

Lợi nhuận chi tiết

Hiểu về lợi nhuận của OceanaGold

Lợi nhuận của OceanaGold đại diện cho lợi nhuận ròng còn lại sau khi trừ đi tất cả chi phí hoạt động, chi phí và thuế từ doanh thu. Con số này là chỉ báo rõ ràng về sức khỏe tài chính, hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của OceanaGold. Biên lợi nhuận cao hơn có nghĩa là việc quản lý chi phí và tạo ra thu nhập tốt hơn.

So sánh Cùng kỳ năm trước

Đánh giá lợi nhuận của OceanaGold trên cơ sở hàng năm có thể cung cấp những hiểu biết quan trọng về sự tăng trưởng tài chính, sự ổn định và xu hướng của nó. Một sự tăng lợi nhuận đều đặn chỉ ra sự cải thiện về hiệu quả hoạt động, quản lý chi phí hoặc tăng doanh thu, trong khi một sự giảm sút có thể cho thấy chi phí tăng lên, doanh số giảm hoặc thách thức hoạt động.

Ảnh hưởng đến Đầu tư

Các con số lợi nhuận của OceanaGold rất quan trọng đối với nhà đầu tư muốn hiểu rõ về tình hình tài chính và triển vọng tăng trưởng tương lai của công ty. Lợi nhuận tăng thường dẫn đến đánh giá cổ phiếu cao hơn, tăng cường lòng tin cho nhà đầu tư và thu hút thêm nhiều đầu tư.

Giải thích Biến động Lợi nhuận

Khi lợi nhuận của OceanaGold tăng lên, thường là do việc cải thiện hiệu quả hoạt động hoặc doanh số bán hàng tăng. Ngược lại, một sự giảm lợi nhuận có thể cho thấy hiệu quả hoạt động kém, chi phí tăng lên hoặc áp lực cạnh tranh, cần có sự can thiệp chiến lược để nâng cao khả năng sinh lời.

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu OceanaGold

OceanaGold đã lãi bao nhiêu trong năm nay?

OceanaGold đã kiếm được 219,66 tr.đ. USD trong năm nay.

Lợi nhuận đã phát triển như thế nào so với năm trước?

Lợi nhuận đã tăng 30,69% so với năm ngoái tăng

Ảnh hưởng của lợi nhuận đối với cổ đông là gì?

Việc tăng lợi nhuận thường được xem là chỉ báo tích cực đối với cổ đông, vì điều này có nghĩa là công ty đang tạo ra lợi nhuận.

OceanaGold công bố lợi nhuận như thế nào?

OceanaGold công bố lợi nhuận dưới hình thức báo cáo hàng quý hoặc hàng năm.

Các chỉ số tài chính nào được bao gồm trong các báo cáo quý hoặc hàng năm?

Báo cáo quý hoặc hàng năm chứa thông tin về doanh thu và lợi nhuận, dòng tiền, cân đối kế toán và các chỉ số quan trọng khác.

Tại sao việc biết lợi nhuận của OceanaGold lại quan trọng đối với nhà đầu tư?

Lợi nhuận của OceanaGold là một chỉ báo quan trọng cho sức khỏe tài chính của công ty và có thể giúp nhà đầu tư quyết định liệu họ có nên đầu tư vào công ty hay không.

Làm thế nào để biết thêm về lợi nhuận của OceanaGold?

Bạn có thể tìm hiểu thêm về lợi nhuận của OceanaGold bằng cách xem các báo cáo quý hoặc năm hoặc theo dõi các bản trình bày của công ty.

OceanaGold trả cổ tức bao nhiêu?

Trong vòng 12 tháng qua, OceanaGold đã trả cổ tức là 0,01 USD . Điều này tương đương với lợi suất cổ tức khoảng 0,72 %. Dự kiến trong 12 tháng tới, OceanaGold sẽ trả cổ tức là 0,07 USD.

Lợi suất cổ tức của OceanaGold là bao nhiêu?

Lợi suất cổ tức của OceanaGold hiện nay là 0,72 %.

OceanaGold trả cổ tức khi nào?

OceanaGold trả cổ tức hàng quý. Số tiền này được phân phối vào các tháng Tháng 12, Tháng 4, Tháng 9, Tháng 4.

Mức độ an toàn của cổ tức từ OceanaGold là như thế nào?

OceanaGold đã thanh toán cổ tức hàng năm trong 4 năm qua.

Mức cổ tức của OceanaGold là bao nhiêu?

Trong 12 tháng tới, người ta kỳ vọng cổ tức sẽ đạt 0,07 USD. Điều này tương đương với tỷ suất cổ tức là 4,52 %.

OceanaGold nằm trong ngành nào?

OceanaGold được phân loại vào ngành 'Nguyên liệu thô'.

Wann musste ich die Aktien von OceanaGold kaufen, um die vorherige Dividende zu erhalten?

Để nhận được cổ tức cuối cùng của OceanaGold vào ngày 26/4/2019 với số tiền 0,011 USD, bạn phải có cổ phiếu trong tài khoản trước ngày không hưởng quyền vào 6/3/2019.

OceanaGold đã thanh toán cổ tức lần cuối khi nào?

Việc thanh toán cổ tức cuối cùng đã được thực hiện vào 26/4/2019.

Cổ tức của OceanaGold trong năm 2023 là bao nhiêu?

Vào năm 2023, OceanaGold đã phân phối 0 USD dưới hình thức cổ tức.

OceanaGold chi trả cổ tức bằng đồng tiền nào?

Cổ tức của OceanaGold được phân phối bằng USD.

Kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu cung cấp một cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư để xây dựng tài sản lâu dài. Một trong những lợi ích chính là hiệu ứng Cost-Average: Bằng cách đầu tư một khoản tiền cố định vào cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư cổ phiếu định kỳ, bạn tự động mua được nhiều cổ phần hơn khi giá thấp, và ít hơn khi giá cao. Điều này có thể dẫn đến giá trung bình mỗi cổ phần thấp hơn theo thời gian. Hơn nữa, kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu còn cho phép những nhà đầu tư nhỏ lẻ tiếp cận với cổ phiếu đắt đỏ, vì họ có thể tham gia chỉ với số tiền nhỏ. Việc đầu tư định kỳ cũng thúc đẩy chiến lược đầu tư kỷ luật và giúp tránh những quyết định cảm xúc, như mua hoặc bán theo cảm hứng. Ngoài ra, nhà đầu tư còn hưởng lợi từ tiềm năng tăng giá của cổ phiếu cũng như từ việc chi trả cổ tức, có thể được tái đầu tư, từ đó tăng cường hiệu ứng lãi kép và do đó tăng trưởng vốn đầu tư.

Andere Kennzahlen von OceanaGold

Phân tích cổ phiếu của chúng tôi về cổ phiếu OceanaGold Doanh thu bao gồm những số liệu tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, P/E, P/S, EBIT cũng như thông tin về cổ tức. Hơn nữa, chúng tôi xem xét các khía cạnh như cổ phiếu, vốn hóa thị trường, nợ, vốn chủ sở hữu và các khoản phải trả của OceanaGold Doanh thu. Nếu bạn tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về những chủ đề này, chúng tôi cung cấp những phân tích chi tiết trên các trang phụ của chúng tôi: